0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, titan, mangan) |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Chế biến khoáng sản, sang chiết nạp khí gas hóa lỏng LPG, sang chiết nạp õy, khí nitơ, khí axetilen, khí argon, khí các bonic, khí mê tan, khí o xít các bon, khí heli, khí amoniac) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác (Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Sản xuất nước đá) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (San lấp mặt bằng) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Lắp đặt nhà xưởng công nghiệp) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Bán buôn nông, lâm sản) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Bán buôn gốm, sứ, thủy tinh, hàng thủ công mỹ nghệ) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc, thiết bị công nghiệp) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Bán buôn than, gas, lhí công nghiệp, đại lý khí hóa lỏng LPG, xăng, dầu, mỡ) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm bán buôn vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bán buôn gỗ, tre, nứa, xi măng, đá, cát, sỏi, gạch) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Bán buôn hóa chất (trừ loại nhà nước cấm), phế liệu kim loại (trừ loại ô nhiễm môi trường); thiết bị, vật tư ngành công nghiệp, giao thông vận tải, xây dựng) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ nhựa, giấy, hóa chất, gas, khí công nghiệp, hàng thủy tinh, thiết bị, vật tư ngành công nghiệp, giao thông, thủy lợi |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Hoạt động tư vấn đầu tư, không bao gồm tư vấn pháp lý) |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Trồng cây, chăm sóc cây duy trì trong nhà, các công trình xây dựng, đường xá) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |