4601522255 - CÔNG TY TNHH MỪNG HẰNG AN BÌNH
CÔNG TY TNHH MỪNG HẰNG AN BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | MUNG HANG AN BINH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MUNG HANG AN BINH CO., LTD |
Mã số thuế | 4601522255 |
Địa chỉ | Xóm Trại, Xã Kha Sơn, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ VĂN MỪNG Ngoài ra NGÔ VĂN MỪNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 01698596766 |
Ngày hoạt động | 2018-08-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phổ Yên - Phú Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4601522255 lần cuối vào 2023-12-24 02:01:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Bao gồm: - Bán buôn vải (46411) - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (46412) - Bán buôn hàng may mặc (46413) - Bán buôn giày dép (46414). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bao gồm: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (46491) - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (46492) - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (46493) - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (46494) - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (46495) - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (46496) - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (46497) - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (46498) - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (46499). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bao gồm: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (46591) - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (46592) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (46593) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (46594) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (46595) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (46599). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bao gồm: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (46631) - Bán buôn xi măng (46632) - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (46633) - Bán buôn kính xây dựng (46634) - Bán buôn sơn, vécni (46635) - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (46636) - Bán buôn đồ ngũ kim (46637) - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (46639). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bao gồm: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (47521) - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (47522) - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (47523) - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (47524) - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (47525) - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (47529). |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bao gồm: - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (47721) - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (47722). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Bao gồm: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (49331) - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (49332) - Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (49333) - Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (49334) - Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (49339). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |