0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1811 |
In ấn |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (San lấp mặt bằng) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại do nhà nước cấm). |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (giày dép, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác). |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; hàng gốm, sứ, thủy tinh; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; hàng da và giả da khác; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (máy vi tính). |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (hàng điện tử, điện lạnh). |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy dò kim loại dưới lòng đất; máy dò kim loại; máy dò kim loại trong y tế và thực phẩm; máy dò khoáng sản, vàng, bạc, đá quý; máy khai thác khoáng sản, máy say đá, nghiền đá; máy dò tìm xương cốt và các khoáng chất vô cơ dưới lòng đất; máy khoan giếng; máy dò nước ngầm trong lòng đất; máy dò dầu mỏ). |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (than cám, than cục) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Sắt, thép, xi măng, gạch xây, gạch lát nền, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, véc ni) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - trừ loại gây ô nhiễm môi trường). |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Sắt, thép, xi măng, gạch xây, gạch lát nền, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, véc ni) |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (giày, dép, hàng da và giải da). |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (các sản phẩm từ nhựa) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (đóng hòm, đóng thùng và bao gói hàng hoá để vận chuyển, cứu hộ, dỡ hàng hoá, lấy mẫu, cân hàng hoá) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7310 |
Quảng cáo |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (trang phục biểu diễn) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời (cho thuê nhân công - không bao gồm cung ứng lao động ra nước ngoài). |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (xuất, nhập khẩu các mặt hàng do công ty kinh doanh) |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |