4601328145 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ TÂN VIỆT HƯNG
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ TÂN VIỆT HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN VIET HUNG TECHNOLOGY AND SERVICE LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | TNHTECH LTD |
Mã số thuế | 4601328145 |
Địa chỉ | Số 190, tổ dân phố 5, Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH THỊ QUYÊN |
Điện thoại | 0974820186 |
Ngày hoạt động | 2017-02-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phổ Yên - Phú Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 4601328145 lần cuối vào 2023-12-24 01:52:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 648/QĐ-CT của TX.Phổ Yên- KV PYE-PBIFChi cục Thuế Thị xã Phổ YênF2019F06F30 ngày 15/05/2017.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Xây dựng công trình đường sắt; Xây dựng công trình đường bộ) |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Lắp đặt cửa nhựa có lõi thép, cửa nhựa, cửa kính thủy lực, cửa kính cường lực, cửa kinh khung nhôm, cửa cuốn, cửa nhôm, cổng, cầu thang, lan can, vách ngăn bằng sắt, vách ngăn bằng nhôm, inox; lắp đặt quảng cáo; lắp đặt thang máy, cầu thang tự động; lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng; lắp đặt hệ thống âm thanh; lắp đặt giàn giáo, lắp lưới an toàn, lắp đặt hệ thống cách âm; lắp đặt nhà kho, lắp đặt nhà xưởng) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Đại lý hàng hóa; môi giới hàng hóa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; Bán buôn máy móc, thiết bị khác để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại hàng hải; Mua bán dụng cụ thí nghiệm; Buôn bán các trang thiết bị giáo dục, công nghệ thông tin, viễn thông, cơ khí, điện tử và các dịch vụ phục vụ cho ngành giáo dục; Buôn bán thiết bị kiểm soát vào ra, camera quan sát phòng cháy chữa cháy, bảo vệ) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Bán buôn sắt, thép, quặng kim loại) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Bán buôn phân bón, Bán buôn phân bón; bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; bán buôn cao su; bán buôn sợ dệt; bán buôn bột giấy; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại: nguyên liệu để tái sinh (không bao gồm các loại phế liệu nhẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông; Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác (Dịch vụ cầm đồ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Hoạt động khí tượng thuỷ văn; Hoạt động phiên dịch; tư vấn nông học; tư vấn về môi trường; tư vấn về công nghệ khác; Dịch vụ chuyển giao công nghệ; dịch vụ khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực điện, điện tử, viễn thông và môi trường; dịch vụ đào tạo; hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (Cho thuê ôtô Cho thuê xe có động cơ khác) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh) |