4601287925 - CÔNG TY TNHH HƯNG NGUYÊN TRÀ VIỆT
CÔNG TY TNHH HƯNG NGUYÊN TRÀ VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG NGUYEN TRA VIET COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 4601287925 |
Địa chỉ | Xóm 4, Thị Trấn Quân Chu, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | Tạ Quang Hiếu |
Điện thoại | 0984 314 516 |
Ngày hoạt động | 2016-03-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sông Công - Đại Từ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 4601287925 lần cuối vào 2024-01-01 06:51:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Nho, xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, cam, quít và các loại quả có múi khác, táo, mận và các loại quả có hạt như táo, nhãn, vải, chôm chôm. |
0127 | Trồng cây chè |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Cây chè, cây ăn quả (táo, ổi, cam, bưởi, nhãn). |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Sản xuất chế biến chè, đóng gói bao bì sản phẩm. |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp, Trồng rừng và chăm sóc rừng khác, Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ, Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa. |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Trộng chè và chất phụ gia, sản xuất chiết xuất và chế phẩm từ chè, các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, các la mã). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm những loài do nhà nước cấm). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Chè, rau, quả. |