4601272693 - CÔNG TY TNHH BEIJING JINGDIAO GROUP VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH BEIJING JINGDIAO GROUP VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | BEIJING JINGDIAO GROUP VIET NAM LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | BEIJING JINGDIAO GROUP VIET NAM CO.,LTD. |
Mã số thuế | 4601272693 |
Địa chỉ | Số 267-269, đường Lý Nam Đế, tổ Dân phố Vinh Xương, Phường Đồng Tiến, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | WANG TENG FEI |
Điện thoại | 02083864141 |
Ngày hoạt động | 2015-12-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4601272693 lần cuối vào 2024-01-01 13:39:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa và thực hiện các dịch vụ sau bán hàng đối với những hàng hóa mà công ty thực hiện quyền nhập khẩu và quyền phân phối tại Việt Nam phù hợp với pháp luật chuyên ngành) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 7318; 7326; 8301; 8412; 8418; 8473; 8481; 8483; 8517; 8536; 8537; 8533; 8544; 8528; 9024; 9405; 8208, 8413, 8456, 8457, 8458, 8459, 8460, 8462, 8464, 8466, 8471, 8482, 8501, 8504 và 9031. Nội dung cụ thể thực hiện theo Giấy phép kinh doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS: 7318; 7326; 8301; 8412; 8418; 8473; 8481; 8483; 8517; 8536; 8537; 8533; 8544; 8528; 9024; 9405; 8208, 8413, 8456, 8457, 8458, 8459, 8460, 8462, 8464, 8466, 8471, 8482, 8501, 8504 và 9031. Nội dung cụ thể thực hiện theo Giấy phép kinh doanh. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu các hàng hóa có mã HS: 7318; 7326; 8301; 8412; 8418; 8473; 8481; 8483; 8517; 8536; 8537; 8533; 8544; 8528; 9024; 9405; 8208, 8413, 8456, 8457, 8458, 8459, 8460, 8462, 8464, 8466, 8471, 8482, 8501, 8504 và 9031. Nội dung cụ thể thực hiện theo Giấy phép kinh doanh. |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Tư vấn kỹ thuật về việc vận hành và sửa chữa các máy móc, thiết bị do công ty mẹ và công ty phân phối tại Việt Nam) |