0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Xử lý cây trồng; Phun thuốc bảo vệ thực vật, phòng chống sâu bệnh cho cây trồng, kích thích tăng trưởng, bảo hiểm cây trồng; Cắt, xén, tỉa cây lâu năm; Làm đất, gieo, cấy, sạ, thu hoạch; Kiểm soát loài sinh vật gây hại trên giống cây trồng). |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, đồ uống không cồn) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)) |
4633 |
Bán buôn đồ uống (Bán buôn đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Bán buôn vải; thảm, đệm, chăn màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán buôn sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, máy móc thiết bị công nghiệp, khai khoáng, xây dựng) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Bán buôn than, củi) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Bán buôn sắt thép) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bán buôn xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, kính, sơn và vật liệu xây dựng khác) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Bán buôn phê liệu, phế thải kim loại, phi kim loại) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán lẻ xi măng, sắt thép, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, kính, sơn và vật liệu xây dựng khác) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, máy móc thiết bị công nghiệp, khai khoáng, xây dựng, than, củi) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa (Bốc xếp hàng hóa đường bộ) |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Lao động trong nước) |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời (Cung cấp lao động theo yêu cầu của khách hàng - Lao động trong nước) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước) |