4601162098 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀ GIỚI THIỆU VIỆC LÀM VŨ MẠNH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀ GIỚI THIỆU VIỆC LÀM VŨ MẠNH | |
---|---|
Mã số thuế | 4601162098 |
Địa chỉ | Số nhà 547, Tổ dân phố Xuân Thành, Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ ĐÌNH MẠNH Ngoài ra VŨ ĐÌNH MẠNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02803 861 698 - 0986 |
Ngày hoạt động | 2014-01-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sông Công - Đại Từ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 4601162098 lần cuối vào 2024-01-02 06:54:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (nhân giống và chăm sóc rau sạch, củ quả sạch, cây cảnh, cây lâu năm, cây xanh bóng mát) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (nhân giống và trồng nấm sạch, cây thuốc nam) |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (lúa, ngô, đậu tương, đậu phụ, đậu xanh, đậu đen) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác (nhân giống trâu, bò, ngựa, lừa, la, dê, cừu, lợn, gia cầm và thủy sản) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ lâm nghiệp; bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp; Vận chuyển gỗ và lâm sản khai thác đến cửa rừng; quản lý lâm nghiệp, phòng cháy, chữa cháy rừng; ước lượng số lượng cây trồng, sản lượng cây trồng; dịch vụ lâm nghiệp khác (cho thuê máy lâm nghiệp có cả người điều khiển,...)) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (thuỷ sản nước lợ, thuỷ sản nước ngọt) |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (chế biến các loại chè) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (chế biến gỗ) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (điện công nghiệp, buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (tư vấn, giới thiệu việc làm, cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước, dạy nghề) |
8532 | Đào tạo trung cấp (dạy ngoại ngữ tiếng Anh, Nga, Pháp, Trung, chế biến các món ăn, đào tạo bếp trưởng, đào tạo đầu bếp, trình viên dinh dưỡng, mây tre đan xuất khẩu, làm đẹp cho phụ nữ) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (đào tạo vệ sỹ, tin học văn phòng và công nghệ thông tin) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (giáo dục định hướng nghề nghiệp) |