1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Công trình thủy lợi, công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV, xử lý nền móng công trình); |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (máy móc, thiết bị phục vụ thi công xây dựng); |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Bán buôn sắt, thép) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (gạch, đá, cát, sỏi, đất phục vụ xây dựng, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, sơn, véc ni, kính xây dựng); |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác (vận tại hành khách đường bộ bằng ô tô theo hợp đồng và tuyến cố định); |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (Đại lý bảo hiểm) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Tư vấn môi giới bất động sản, dịch vụ sàn giao dịch bất động sản) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, đường dây và trạm biến áp điện đến 35KV); |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Tư vấn lập quy hoạch chung đô thị, quy hoạch chi tiết các khu dân cư, khu đô thị, nông thôn, thị trấn, thị tứ và các khu công nghiệp, cụm công nghiệp, làng nghề, lập quy hoạch tổng mặt bằng xây dựng công trình; Lập dự án đầu tư xây dựng, báo cáo kinh tế kỹ thuật, thiết kế cơ sở, kỹ thuật, bản vẽ thi công và lập dự toán, tổng dự toán các công trình Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, đường dây tải điện và trạm biến áp đến 35KV; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu; Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, bản cam kết bảo vệ môi trường, chương trình quản lý và giám sát môi trường; Tư vấn lập dự án, thiết kế, tổng dự toán và giám sát các dự án đầu tư thuộc lĩnh vực môi trường; Khảo sát địa hình địa chất, thuỷ văn công trình và đo vẽ bản đồ địa chính; Khảo sát tìm kiếm nước ngầm: Dịch vụ quan trắc môi trường); |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Tư vấn thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, dự toán và tổng dự toán; Giám sát kỹ thuật thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị; Đánh giá, phân tích hồ sơ dự thầu); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Phiên dịch) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ (cho thuê ô tô); |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng); |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời (Cung ứng lao động tạm thời trong nước) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước) |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8532 |
Đào tạo trung cấp (Không bao gồm hoạt động kế toán) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm hoạt động kế toán) |