0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Khai thác đá vôi trắng (CaCO3) - Khai thác nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafit tự nhiên và các chất phụ gia khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, đường dây và trạm điện đến 35KV, công trình cấp thoát nước) |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Lắp đặt hệ thống thu lôi chống sét, lắp đặt kết cấu thép, khung nhà bằng thép) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Chống thấm và xử lý chống thấm các công trình dân dụng, công nghiệp, Khoan nhồi, ép cọc bê tông;) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Bán buôn nông, lâm sản ) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, thiết bị nâng hạ; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Bán buôn than) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công công trình dân dụng, công nghiệp, công trình xây dựng hầm, cầu đường bộ, cầu đường sắt, công trình thủy lợi, điện dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc nội ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp, Thiết kế công trình cầu, đường bộ, công trình thủy lợi; - Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa chất thủy văn thuộc các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, điện dân dụng và công nghiệp; - Lập hồ sơ mời thầu, thẩm tra thẩm định hồ sơ mời thầu; - Lập hồ sơ dự toán, quyết toán công trình xây dựng; |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Thẩm tra, thẩm định thiết kế, dự toán công trình xây dựng) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ (Cho thuê ô tô, máy xúc, máy lu, máy ủi) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ thi công các công trình) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh) |