4500621852 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG KIÊN CƯỜNG PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG KIÊN CƯỜNG PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 4500621852 |
Địa chỉ | 267 Quốc Lộ 1A , Thị Trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CHÍ KIÊN Ngoài ra NGUYỄN CHÍ KIÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2018-03-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ninh Phước - Thuận Nam |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 4500621852 lần cuối vào 2024-01-01 13:18:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở chính) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất ván lạng (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất viên ép từ mùn cưa, viên nén ép từ trấu; sản xuất dăm gỗ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công khung, kèo bằng sắt, thép (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: - Xây dựng công trình cầu, đường bộ; - Xây dựng nhà ga, đường băng máy bay. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: - Thi công các công trình xây dựng điện đến cấp điện áp 110KV - Thi công các công trình xây dựng điện đến cấp điện áp 220KV - Thi công các công trình xây dựng điện đến cấp điện áp 500KV - Thi công các công trình đường truyền năng lượng và viễn thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Thi công lắp đặt hệ thống mạng lưới điện dưới 35KV - Lắp đặt hệ thống báo động chống trộm - Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy - Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí - Lắp đặt hệ thống chống sét |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho nhà máy lọc dầu, thương mại, hàng hải |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn ván lạng, ván ép; bán buôn xi măng; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (trừ hoạt động bãi cát) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn dăm bào, dăm gỗ, mùn cưa, bột gỗ xay; bán buôn trấu; bán buôn than trấu và các sản phẩm từ trấu; bán buôn phân bón (không chứa dăm bào, dăm gỗ, mùn cưa, bột gỗ xay, trấu, than trấu và các sản phẩm từ trấu tại trụ sở chính) |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô và xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch (Chỉ được hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7912 | Điều hành tua du lịch (Chỉ được hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8532 | Đào tạo trung cấp (Chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép thành lập theo qui định của pháp luật về giáo dục) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo kỹ năng sống, đào tạo kỹ năng giao tiếp (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí dã ngoại (không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội và không kinh doanh trò chơi có thưởng) |