4500619518 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG NINH THUẬN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG NINH THUẬN | |
---|---|
Tên quốc tế | NINH THUAN ENERGY INVESTMENT AND DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 4500619518 |
Địa chỉ | Đường Đoàn Khuê, Khu đô thị mới Đông Bắc (khu K1), Phường Thanh Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ MẠNH HÀ Ngoài ra LÊ MẠNH HÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0911111666 |
Ngày hoạt động | 2017-12-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4500619518 lần cuối vào 2023-12-21 03:45:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: - Khai thác quặng titan. - Khai thác quặng Apatit. |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu như: - Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafit tự nhiên và các chất phụ gia khác. - Đá quý, bột thạch anh, mica. |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ khai thác thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò. - Dịch vụ bơi và tháo nước theo khế ước hoặc hợp đồng. - Hoạt động khoan thử và đào thử. |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Bến cảng và các công trình trên Sông. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Xây dựng nhà máy lọc dầu. |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng xưởng hóa chất. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng đường hầm. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: - Thang máy, cầu thang tự động. - Các loại cửa tự động. - Hệ thống đèn chiếu sáng. - Hệ thống hút bụi. - Hệ thống âm thanh. - Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc. - Thử độ ẩm và các công việc thử nước. - Chống ẩm các tòa nhà. - Chôn chân trụ. - Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất. - Uốn thép. - Xây gạch và đặt đá. - Lợp mái bao phủ tòa nhà. - Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng. - Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp. - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt. - Xây dựng bể bơi ngoài trời. - Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài tòa nhà. - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí đốt hóa lỏng, khí thiên nhiên. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: - Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường thủy. - Hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu. - Hoạt động cửa các cửa ngầm đường thủy. - Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến. - Hoạt động của tàu, xà lan, lash, hoạt động cứu hộ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng. - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không. - Giao nhận hàng hóa. - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không. - Môi giới thuê tàu biển và máy bay. - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý kinh doanh bất động sản và môi giới. - Trung gian trong việc mua, bán hoặc cho thuê bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng. - Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng. - Dịch vụ định giá bất động sản. - Sàn giao dịch bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. - Ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa. |