4500619412 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG QUẢN TRUNG – NINH THUẬN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG QUẢN TRUNG – NINH THUẬN | |
---|---|
Tên quốc tế | QUAN TRUNG – NINH THUAN TRADE AND INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QNTDIC |
Mã số thuế | 4500619412 |
Địa chỉ | Quốc lộ 1A, Đường Lê Duẩn, Thôn Tân Sơn 1 , Xã Thành Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ THANH LỢI Ngoài ra TRẦN THỊ THANH LỢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0259 3 (517 828 - 51 |
Ngày hoạt động | 2017-12-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Phan Rang - Tháp Chàm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4500619412 lần cuối vào 2023-12-24 20:18:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SX - TM SỨC TRẺ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cấu kiện thép cho xây dựng, các loại ống thép định hình. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Lắp ráp, sửa chữa thiết bị ngành giao thông vận tải. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị công trình xây dựng. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình Đường bộ. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình Thủy lợi. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Đầu tư xây dựng Chợ; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Giao thông, Thủy lợi). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống dây dẫn và thiết bị điện; hệ thống đường dây thông tin liên lạc, hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo cháy trong công trình xây dựng giao thông và hầm đường bộ. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống cấp, thoát nước; Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà không khí trong công trình xây dựng giao thông và hầm đường bộ. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng Công trình Hạ tầng Khu công nghiệp, Khu dân cư. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn; - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm có liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tấm lợp các loại phục vụ cho xây dựng dân dụng, các dự án và công trình. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Nhập khẩu và bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ hàng hóa cấm kinh doanh và nhập khẩu); - Bán buôn bao bì giấy, hóa chất (trừ hàng hóa cấm kinh doanh và nhập khẩu) và nguyên liệu phục vụ cho sản xuất gạch men ceramic, nhựa đường, vải địa kỹ thuật các loại. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất và nhập khẩu thép tấm, thép cuộn, tôn các loại, thép xây dựng các loại và vật tư thiết vị phục vụ sản xuất công nghiệp, gia công cơ khí, ... |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự, căn hộ, nhà khách, nhà nghỉ. |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo, kẻ biển hiệu quảng cáo. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật Dân dụng không kèm người điều khiển. |