4500441835 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MINH VƯƠNG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MINH VƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH VUONG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH VUONG CO.,LTĐ |
Mã số thuế | 4500441835 |
Địa chỉ | Số 68 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Tấn Tài, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH VƯƠNG |
Điện thoại | 02593826829 |
Ngày hoạt động | 2010-06-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4500441835 lần cuối vào 2024-06-20 01:26:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG
(Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ (Nguồn gỗ phải hợp pháp. Chỉ được khai thác khi có Giấy phép của cơ quan có thẩm quyền cấp) |
0710 | Khai thác quặng sắt (Chỉ được khai thác khi có Giấy phép của cơ quan có thẩm quyền cấp) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết : - Khai thác quặng bôxít (mã ngành 07221) - Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (mã ngành 07229) (Chỉ được khai thác khi có Giấy phép của cơ quan có thẩm quyền cấp) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ được khai thác khi có Giấy phép của cơ quan có thẩm quyền cấp) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Nguồn gỗ phải hợp pháp) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Nguồn gỗ phải hợp pháp) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết : Xây dựng công trình đường bộ (mã ngành 42102) |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn nông, lâm sản (Nguồn lâm sản phải hợp pháp) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Bán buôn thủy sản (mã ngành 46322) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bao gồm cả ngành nghề: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (mã ngành 46495) (Ngoại trừ bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế, mã ngành 46492) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), mã ngành 46592. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : - Bán buôn kim loại khác (mã ngành 46623) - Bán buôn sắt, thép (mã ngành 46622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : - Bán buôn xi măng (mã ngành 46632); - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (mã ngành 46633); - Bán buôn kính xây dựng (mã ngành 46634); - Bán buôn sơn, véc ni (mã ngành 46635); - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (mã ngành 46636); - Bán buôn đồ ngũ kim (mã ngành 46637); - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (mã ngành 46639); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Ngoại trừ : bán buôn thuốc bảo vệ thực vật; bán buôn hóa chất thuộc danh mục Hóa chất bảng 1 - theo Công ước quốc tế, ban hành kèm theo Nghị định số 100/2005/NĐ-CP ngày 03/8/2005 của Chính phủ) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Lai dắt, cứu hộ đường bộ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô, ô tô cẩu. |