4401103754 - CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG CẤP NƯỚC PHÚ HÒA
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG CẤP NƯỚC PHÚ HÒA | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU HOA WATER SUPPLY CORPORATION |
Tên viết tắt | PHU HOA WASUCO |
Mã số thuế | 4401103754 |
Địa chỉ | Số 405 Hùng Vương, Phường 9, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ DUY THIỆN ( sinh năm 1990 - Đắk Lắk) Ngoài ra LÊ DUY THIỆN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0907076797 |
Ngày hoạt động | 2023-02-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Tuy Hòa |
Cập nhật mã số thuế 4401103754 lần cuối vào 2024-06-20 10:01:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Thi công, lắp đặt, bảo trì, sửa chữa hệ thống xử lý chất thải lỏng - rắn – khí - tiếng ổn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hoà không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thuỷ hải sản). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét lòng hồ sông, cửa sông, cửa biển (không hoạt động tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn xe ô tô. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: bán buôn xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hoá. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, mỹ phẩm, điện gia dụng (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc - thiết bị xử lý môi trường. Bán buôn máy móc, vật tư, phụ tùng, kim khí điện máy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh), chế phẩm sinh học được phép lưu hành. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hoá. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. Lập dự án đầu tư. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế phần điện công trình dân dụng và công nghiệp. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (trừ khảo sát xây dụng). Hoạt động đo đạc bản đồ. Lập dự án và tổng dự toán. Thanh tra dự toán công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường thuỷ. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thiết kế công trình: thuỷ lợi, cấp nước SH nông thôn |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường, kiểm tra thành phần và độ tinh khiết của khoáng chất. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường và tiếp thị sản phẩm. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Hoạt động vệ sinh môi trường (không tái chế phế thải tại trụ sở). |