4401082208 - CÔNG TY TNHH TAM ĐỈNH PHÚ YÊN
CÔNG TY TNHH TAM ĐỈNH PHÚ YÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | TAM DINH PHU YEN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 4401082208 |
Địa chỉ | Lô B5, B6 Khu công nghiệp Đông Bắc Sông Cầu (KV1), Xã Xuân Hải, Thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NHẬT THÀNHNGUYỄN SƠN HẢI |
Ngày hoạt động | 2020-10-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Phú Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4401082208 lần cuối vào 2024-06-20 09:35:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng nguyên liệu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: sản xuất viên nén bã mía, bã mía ép khối làm thức ăn gia súc, gia cầm; xay nghiền ngô, thân cây sắn ép thành viên, ép thành khối làm thức ăn cho gia súc |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ,bào gỗ và bảo quản gỗ; chế biến dăm gỗ, dăm bào, mùn cưa |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất ván ép, ván MDF, gỗ ép, ván xi măng, ván dăm |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất viên gỗ nén, hàng thủ công mỹ nghệ từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất than hoạt tính từ thực vật |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất nước xịt phòng; Sản xuất hóa mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa; Sản xuất nước xịt kháng khuẩn; Sản xuất nước tẩy rửa trang sức; Sản xuất chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nước ion đồng, chế phẩm sinh học; Sản xuất nước tẩy rửa trang sức |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa, các sản phẩm bằng nhựa |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công thiết bị điện, thiết bị cơ khí |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom chất thải rắn công nghiệp thông thường |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: xử lý chất thải rắn công nghiệp thông thường |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà, xưởng cho công trình công nghiệp |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, trạm biến áp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp đến 500Kv |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, phần mềm tin học |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị điện, thiết bị cơ khí, thiết bị văn phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán khí công nghiệp (không mua bán khí hóa lỏng LPG tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Mua bán hàng trang trí nội thất. Mua bán sơn. Mua bán tole, ván ép, ván MDF, gỗ ghép, ván xi măng, ván dăm. Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hạt nhựa, các sản phẩm bằng nhựa. Mua bán mỡ bôi trơn, mỡ chịu áp lực, mỡ chịu nhiệt. Mua bán hóa chất vệ sinh thiết bị công nghiệp: máy móc, đường ống. Mua bán chất dung môi. Mua bán chế phẩm sinh học. Mua bán nước ion đồng, nước xịt kháng khuẩn. Mua bán nước tẩy rửa trang sức. Mua bán hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (Không tồn trữ hóa chất) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển), vận chuyển chất thải rắn công nghiệp thông thường |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch, khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn về hệ thống quản lý chất lượng (trừ tư vấn pháp luật và pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống điện, nước công trình dân dụng và công nghiệp; giám sát hệ thống điện, nước công trình dân dụng và công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ cho ngành xây dựng |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hóa (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |