4401027944 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRƯỜNG THÀNH PHÚ YÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRƯỜNG THÀNH PHÚ YÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG THANH PHU YEN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 4401027944 |
Địa chỉ | Thôn 1, Xã Xuân Hải, Thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG TRẦN QUYẾT Ngoài ra ĐẶNG TRẦN QUYẾT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0964593456 |
Ngày hoạt động | 2016-10-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị xã Sông Cầu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 4401027944 lần cuối vào 2024-06-20 01:26:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
0610 | Khai thác dầu thô (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
0710 | Khai thác quặng sắt (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Các nhà máy lọc dầu; - Các xưởng hóa chất; - Đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; - Đập và đê; - Xây dựng đường hầm; - Các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ sản xuất và lắp ráp điều hòa không khí gia dụng sử dụng ga lạnh R22) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động; Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Hoạt động nhượng quyển kinh doanh ăn uống, ví dụ cung cấp dịch vụ ăn uống cho các cuộc thi đấu thể thao hoặc những sự kiện tương tự trong một khoảng thời gian cụ thể. Đồ ăn uống thường được chế biến tại địa điểm của đơn vị cung cấp dịch vụ, sau đó vận chuyển đến nơi cung cấp cho khách hàng; - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, ví dụ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt...; - Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm quán bar, vũ trường, karaoke) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Chỉ được hoạt động khi thực hiện đầy đủ các điều kiện theo quy định của Luật Kinh doanh bất động sản, các văn bản pháp luật hướng dẫn thi hành và pháp luật khác có liên quan) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Chỉ được hoạt động khi thực hiện đầy đủ các điều kiện theo quy định của Luật Kinh doanh bất động sản, các văn bản pháp luật hướng dẫn thi hành và pháp luật khác có liên quan) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; - Thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế điện - cơ điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước; - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; - Thiết kế phòng cháy - chữa cháy; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: - Hoạt động của các nhà đạo diễn hoặc các nhà tổ chức các sự kiện thể thao, có hoặc không có cơ sở; - Hoạt động liên quan đến đến thúc đẩy các sự kiện thể thao; - Hoạt động của các gara ô tô; - Hoạt động của các khu câu cá thể thao; - Hoạt động hỗ trợ cho câu cá mang tính thể thao hoặc giải trí. |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che; - Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền; - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; - Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên. |