4400370475 - CÔNG TY TNHH ANRÊ 267
CÔNG TY TNHH ANRÊ 267 | |
---|---|
Tên quốc tế | ANRE 267 COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 4400370475 |
Địa chỉ | Số 68 Trần Phú, Phường 2, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ANH TUẤN Ngoài ra NGUYỄN ANH TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02573 553658 |
Ngày hoạt động | 2005-11-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Tuy Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4400370475 lần cuối vào 2024-01-02 13:00:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN LÊ DUNG PHÚ YÊN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác bentonit (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến yến sào |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (chỉ sử dụng gỗ có nguồn gốc hợp pháp) (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bột sơn kẻ đường nhiệt dẻo phản quang, sơn lót vạch kẻ đường, bi phản quang (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông và gạch không nung (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm phục vụ an toàn giao thông bằng kim loại; Sản xuất kết cấu và khung nhà tiền chế bằng kim loại (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo dưỡng công trình điện năng lượng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Không hoạt động tại trụ sở chính) *Lưu ý: Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh các ngành nghề đăng ký nêu trên khi thực hiện đầy đủ các điều kiện theo quy định pháp luật và phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế xã hội của địa phương. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình điện năng lượng |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, thủy lợi |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công công trình an toàn giao thông và sơn kẻ đường nhiệt dẻo phản quang |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ nông, lâm sản, động vật sống Nhà nước cấm mua bán) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán yến sào |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia và nước giải khát các loại |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy năng lượng xanh; Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng điện, cơ khí |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, inox, nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm các hoạt động: quán bar, vũ trường hoặc trá hình vũ trường, karaoke) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Khảo sát, lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán các công trình xây dựng. Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu. Thiết kế các loại công trình giao thông: đường bộ, cầu và các công trình trên đường ô tô. Thiết kế các loại công trình điện năng: Nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến áp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kỹ thuật và tổng dự toán các công trình xây dựng. Khảo sát, thiết kế các loại công trình: địa chất công trình, địa chất thủy văn. Tư vấn, giám sát công trình cầu, đường bộ, xây dựng công nghiệp, dân dụng. Đo đạc khảo sát bản đồ địa chính. Khảo sát địa hình công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Tư vấn kiểm tra và chứng nhận chất lượng công trình xây dựng. Thí nghiệm và kiểm định các chỉ tiêu kỹ thuật của vật liệu xây dựng và các sản phẩm xây dựng. Tư vấn kiểm định chất lượng nền móng và cấu kiện công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |