4400115122 - CÔNG TY CỔ PHẦN I.D.P
CÔNG TY CỔ PHẦN I.D.P | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU YEN INVESTMENT & DEVELOPMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | I.D.P |
Mã số thuế | 4400115122 |
Địa chỉ | Số 04 Lê Lợi, Phường 1, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | Ngô Đa Thọ Ngoài ra Ngô Đa Thọ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 057 3823316 |
Ngày hoạt động | 2007-03-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Phú Yên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4400115122 lần cuối vào 2024-06-20 01:13:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Ươm cây giống lâm nghiệp; trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ; Làm nguyên liệu giấy; Cây lấy củi; Cây đặc sản. |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Khai thác gỗ rừng trồng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Khai thác và chế biến khoáng sản (trừ khai thác khoáng sản Diatomit trên địa bàn tỉnh Phú Yên) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất thực phẩm |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản * Lưu ý: Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh các ngành nghề đăng ký nêu trên khi thục hiện đầy đủ các điều kiện theo quy định pháp luật và phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế xã hội của địa phương. |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất rượu, bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất nước giải khát |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất, gia công hàng dệt may xuất khẩu |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất, gia công hàng da giày |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Cưa xẻ và bào gỗ (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất phân bón |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất các sản phẩm bằng nhựa |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu thuyền (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất và phân phối hơi nước, nước nóng |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Tái chế phế liệu phi kim loại (trừ tái chế phế liệu độc hại) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh xe gắn máy các loại; Nhập khẩu: máy móc, thiết bị, vật tư, phương tiện vận tải, xe máy và hàng tiêu dùng; Mua bán xe ô tô |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất, gia công, lắp đặt các sản phẩm cơ khí tiêu dùng, công nghiệp và lắp đặt trang thiết bị nội thất |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Bán buôn và bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Đại lý ký gửi hàng hóa. Dịch vụ môi giới thương mại và vận tải. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Cung ứng vật tư, xuất nhập khẩu trực tiếp: hàng nông sản (trừ thuốc thú y) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh hàng thực phẩm rượu, bia, nước giải khát và các loại thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh sản phẩm máy điện tử, điện lạnh và hàng tiêu dùng; Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn; Mua bán bàn, tủ, giường, ghế và đồ dùng nội thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Cung ứng vật tư, xuất nhập khẩu trực tiếp: hàng công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp; Mua bán vật tư thiết bị, phụ tùng phục vụ ngành công nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán xăng dầu, nhớt, khí ga các loại (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và chấp thuận địa điểm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh vật liệu xây dựng; Mua bán sắt, thép và nhựa các loại; Mua bán gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh các sản phẩm bằng nhựa; Mua bán hóa chất, hương liệu, tinh dầu, nguyên vật liệu phục vụ cho ngành công nghiệp (trừ hóa chất Nhà nước cấm kinh doanh); Mua bán phân bón |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Dịch vụ kho vận, dịch vụ kho ngoại quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh ăn uống |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Hoạt động đại lý bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Đầu tư và kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Tư vấn kỹ thuật lâm nghiệp. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Dịch vụ tư vấn về đầu tư. Tư vấn, chế tạo, lắp đặt, sửa chữa thiết bị, chuyển giao công nghệ và các công trình thiết bị công nghiệp nặng, công nghiệp hóa dầu và công nghiệp hóa thực phẩm. Tư vấn, thiết kế chế tạo máy |
7310 | Quảng cáo |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc làm ở nước ngoài |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết ngành nghề kinh doanh là:Kinh doanh dịch vụ du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Giới thiệu, tư vấn và hỗ trợ khách hàng tham gia các chương trình chăm sóc khách hàng, khuyến mãi và chương trình xúc tiến thương mại khác của nhà sản xuất |
8531 | Đào tạo sơ cấp |