4300878956 - CÔNG TY TNHH ĐỒNG TÂM 368
CÔNG TY TNHH ĐỒNG TÂM 368 | |
---|---|
Mã số thuế | 4300878956 |
Địa chỉ | 368 Trà Bồng Khởi Nghĩa, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU TÂM ( sinh năm 1968 - Quảng Ngãi) |
Điện thoại | 0362817897 |
Ngày hoạt động | 2022-04-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4300878956 lần cuối vào 2024-06-20 09:51:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ - Ươm giống cây lâm nghiệp |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35kV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi - Xây dựng công trình cấp nước sinh hoạt |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ hoạt động nổ mìn) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kim loại và quặng kim loại nhà nước cấm kinh doanh) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình công trình - Khảo sát địa chất công trình - Thiết kế công trình giao thông (Cầu đường bộ, Cảng, đường thủy) - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế công trình thủy lợi - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế nội ngoại thất công trình - Thiết kế cấp - thoát nước - Thiết kế điện công trình - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình điện - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình: giao thông (Cầu đường bộ, Cảng, đường thủy) - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình thủy lợi - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình dân dụng - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình cấp – thoát nước - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình - Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình - Định giá hạng 2 - Quản lý dự án - Lập dự án đầu tư - Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu - Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán, tổng dự toán các công trình hạ tầng kỹ thuật, quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, nội ngoại thất công trình, cấp – thoát nước, thủy lợi, giao thông, điện, xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |