4201880552 - CÔNG TY TNHH LEVEL UP VN
CÔNG TY TNHH LEVEL UP VN | |
---|---|
Mã số thuế | 4201880552 |
Địa chỉ | Số 5B Đường Gò Đập, Xã Vĩnh Thái, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | TỐNG THỊ NY HỒNG Ngoài ra TỐNG THỊ NY HỒNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-03-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 4201880552 lần cuối vào 2023-12-18 05:25:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Dịch vụ vườn cảnh. |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết : Sản xuất hàng trang trí nội thất (không chế biến gỗ, sản xuất gốm sứ - thủy tinh tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết : Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất, gia công kết cấu thép, bê tông đúc sẵn (không sản xuất, gia công tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất dụng cụ ngành công - nông nghiệp và xây dựng (không tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công máy móc - thiết bị - dụng cụ ngành công - nông nghiệp và xây dựng (không tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở). |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất thiết bị - dụng cụ ngành công - nông nghiệp và xây dựng (không tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc ngành công - nông nghiệp (không tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở). |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy móc ngành xây dựng (không tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt máy móc - thiết bị - dụng cụ ngành công - nông nghiệp và xây dựng (không tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết : - Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, - Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước các tòa nhà - Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, - Uốn thép, - Xây gạch và đặt đá, - Lợp mái tòa nhà - Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, - Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). - Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở). - Bán buôn cà phê (không hoạt động tại trụ sở). - Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở). - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). - Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác (không hoạt động tại trụ sở). - Bán buôn thực phẩm chức năng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: mua bán máy móc - thiết bị - dụng cụ ngành nông nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán máy móc - thiết bị - dụng cụ ngành công nghiệp và xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ bán buôn phế thải, phế liệu) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bãi đỗ xe, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến hàng không). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : - Thiết kế phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; - Thiết kế máy móc thiết bị; - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến ký thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông - Tư vấn thẩm tra và giám sát dự án đầu tư xây dựng, tư vấn quản lý thực hiện dự án - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, lập dự án, lập dự toán các công trình xây dựng - Giám sát, xây dựng, lắp đặt, hoàn thiện thiết bị điện và các công trình dân dụng và công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh dân dụng và công nghiệp. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cây cảnh. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |