4201719585 - CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG SỐ 1 KHÁNH HÒA
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG SỐ 1 KHÁNH HÒA | |
---|---|
Mã số thuế | 4201719585 |
Địa chỉ | 02 Lê Hồng Phong, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN GIA TUYẾN Ngoài ra NGUYỄN GIA TUYẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 01266505158 |
Ngày hoạt động | 2016-12-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tây Khánh Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 4201719585 lần cuối vào 2023-12-25 16:12:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH HẢI NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn đầu thầu, lập dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu, lập dự toán, tổng dự toán, tổng mức đầu tư, thẩm định, thẩm tra công trình xây dựng. quản lý dự án. đo vẽ mặt bằng hiện trạng nhà, đất và các công trình dân dụng. hoạt động đo đạc, lập bản đồ địa hình, địa chính. khảo sát địa hình trong phạm vi dự án. thiết kế kết cấu công trình dân dụng. thiết kế cấp thoát nước. thiết kế kiến trúc công trình. thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. khảo sát địa hình trong phạm vi dự án. thiết kế điện công trình DD-CN. thiết kế HTKT công trình (công trình HTKT đô thị, phần kỹ thuật các công trình Đ-CN, các hạng mục HTKT trong TKQH đô thị). thiết kế công trình thủy lợi. giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu đường bộ. giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình (hạng mục điện các công trình DD-CN HTKT) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: kiểm định, chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: cung ứng lao động trong nước |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |