4201659110 - CÔNG TY CỔ PHẦN TTNTT
CÔNG TY CỔ PHẦN TTNTT | |
---|---|
Tên quốc tế | TTNTT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TTNTT.,JSC |
Mã số thuế | 4201659110 |
Địa chỉ | Sô 6 Bãi Dương, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRẦN HUYẾN |
Điện thoại | 0967438333 |
Ngày hoạt động | 2015-09-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 4201659110 lần cuối vào 2024-06-20 01:24:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất cây giống, cây công nghiệp, nông nghiệp, cây thảm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Chăn nuôi gia súc |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Trồng, chăm sóc, mua bán hạt giống và cây xanh |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Nuôi trồng sinh vật cảnh |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác, sản xuất, chế biến gỗ (theo quy định hiện hành của Nhà nước) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác mỏ, khai thác và chế biến khoáng sản (theo quy định của Nhà nước) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến nông, lâm, thủy sản nguyên liệu các loại theo quy định hiện hành của Nhà nước |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất phân vi sinh, thức ăn gia súc |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: - Sản xuất đồ uống - Sản xuất nước đóng chai, đóng bình |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn Chi tiết: In quảng cáo |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa lõi thép UPVC |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất, vật tư, vật liệu xây dựng, sản phẩm xây dựng (gạch xi măng, gạch nhẹ...) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông thương phẩm và cấu kiện bê tông |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Chi tiết: Sản xuất hệ thống thông gió, hút bụi công nghiệp, các thiết bị phụ tùng đi kèm (van gió, cửa gió,...) và máng cáp điện. |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị điện |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất thiết bị máy móc xây dựng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt đồ trang trí nội, ngoại thất |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thông gió, hút bụi công nghiệp, các thiết bị phụ tùng đi kèm (van gió, cửa gió,...) và máng cáp điện. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh sinh vật cảnh - Mua bán hạt giống - Mua bán cây xanh - Mua bán hàng nông sản - Mua bán nông, lâm, thủy sản nguyên liệu các loại theo quy định hiện hành của Nhà nước |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng nông sản thực phẩm, thực phẩm công nghệ |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán hàng điện tử, điện lạnh - Mua bán sách giáo khoa, sách văn học, sách kỹ thuật, văn phòng phẩm, tạp hóa, hàng thủ công mỹ nghệ - Kinh doanh đồ trang trí nội, ngoại thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán, lắp đặt thiết bị công nghệ thông tin, viễn thông, tự động hóa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán than |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán hàng trang sức |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng, sản phẩm xây dựng (gạch xi măng, gạch nhẹ...) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hàng bông vải sợi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho, bãi |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống, đồ uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, karaoke) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý chung cư và khu đô thị |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông - Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng - Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ cấp thoát nước công trình xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Tư vấn dịch vụ thí nghiệm vật liệu xây dựng và chất lượng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc và cho thuê cây xanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đào tạo tin học |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bể bơi |