4200515395 - CÔNG TY TNHH TIN HỌC VIỄN THÔNG NHA TRANG
CÔNG TY TNHH TIN HỌC VIỄN THÔNG NHA TRANG | |
---|---|
Mã số thuế | 4200515395 |
Địa chỉ | Lô số 1, đường 8C, KĐT Lê Hồng Phong 2, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ ĐỨC QUYỀN |
Điện thoại | 02583875853 |
Ngày hoạt động | 2003-01-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang |
Cập nhật mã số thuế 4200515395 lần cuối vào 2024-01-17 13:12:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1812 | Dịch vụ liên quan đến in chi tiết: Xếp chữ, sắp chữ, sắp chữ in, nhập liệu trước khi in bào gồm quét và nhận biết chữ cái quang học, tô màu điện tử. Xử lý đĩa trực tiếp sang đĩa(bao gồm đĩa nhựa). Sản xuất các sản phẩm sao chụp |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính chi tiết: Lắp ráp các máy tính điện tử như màn hình, máy tính để bàn, máy chủ, máy xách tay; các thiết bị ngoại vi máy tính như thiết bị lưu trữ và thiết bị ra/ vào ( máy in, màn hình, bàn phím) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị truyền dữ liệu và điện thoại được sử dụng để chuyển tín hiệu điện tử thông qua dây dẫn hoặc không khí như đài phát thanh và trạm vô tuyến và các thiết bị truyền thông không dây. Sản xuất thiết bị trong phòng thu vô tuyến và truyền thanh. Sản xuất hệ thống chuông chống trộm và đèn báo động, gửi dấu hiệu đến một trạm điều khiển. Sản xuất thiết bị chuyển đổi tivi và đài. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ máy móc khác ; Sửa chữa máy dùng để tính ; Sửa chữa máy dùng để cộng, máy thu tiền ; Sửa chữa máy tính điện tử; Sửa chữa máy photocopy. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các loại máy biến thế điện, máy biến thế phân loại và máy biến thế đặc biệt, Sửa chữa và bảo dưỡng môtơ điện, máy phát điện và bộ môtơ máy phát điện, Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị tổng đài và thiết bị chuyển đổi, Sửa chữa và bảo dưỡng các rơle và bộ điều khiển công nghiệp, Sửa chữa và bảo dưỡng pin và ắc quy, Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị điện chiếu sáng, Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị dây dẫn điện và thiết bị không dẫn điện để dùng cho các mạch điện. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt máy móc chuyên dụng như lắp đặt dây dẫn điện, hệ thống chuông báo trộm hay lắp đặt hệ thống điều hòa |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Dây dẫn và thiết bị điện, Đường dây thông tin liên lạc, Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, Hệ thống chiếu sáng, Chuông báo cháy, Hệ thống báo động chống trộm, Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống, lò sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, điều hoà nhiệt độ; Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm treo tường, thảm trải sàn; màn, đệm rèm; quần áo, kể cả quần áo thể thao |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ thể dục; thiết bị, dụng cụ thể thao; đèn và bộ đèn điện; thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, ấm đun nước dùng điện, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ; đồ dùng nội thất tương tự như: giá sách, kệ; văn phòng phẩm; sản phẩm quang học và chụp ảnh; băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi; Bán buôn phần mềm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn van và ống điện tử; Bán buôn thiết bị bán dẫn; Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý; Bán buôn mạch in; Bán buôn băng, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, đĩa trắng); Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; Bán buôn đầu đĩa CD, DVD. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn mực in |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: Máy vi tính; Thiết bị ngoại vi máy vi tính; Bộ điều khiển trò chơi video; Phần mềm được thiết kế để sử dụng cho mọi khách hàng (không phải loại được thiết kế theo yêu cầu riêng của khách hàng), kể cả trò chơi video; Thiết bị viễn thông. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: Radiô, cassette, tivi; Loa, thiết bị âm thanh nổi; Máy nghe nhạc; Đầu video, đầu đĩa CD, DVD. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su... |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: Bán lẻ thảm treo, thảm trải sàn, chăn, đệm; Bán lẻ màn và rèm; Bán lẻ vật liệu phủ tường, phủ sàn. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đèn và bộ đèn; Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt; Bán lẻ thiết bị gia dụng; Bán lẻ nhạc cụ; Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt...không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng khác chưa được phân vào đâu. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ báo, tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác; văn phòng phẩm: bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ... |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ băng video và DVDs đã hoặc chưa ghi âm, ghi hình |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, đồ dùng, dụng cụ thể dục thể thao |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác; hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính chi tiết: Hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng. Lập trình các phần mềm nhúng. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: Hoạt động lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp. Các đơn vị được phân loại vào nhóm này có thể cung cấp các cấu phần phần cứng, phần mềm của hệ thống như một phần các dịch vụ tổng thể của họ hoặc các cấu phần này có thể được cung cấp bởi bên thứ ba. Các đơn vị này thường thực hiện cài đặt hệ thống, đào tạo, hường dẫn và trợ giúp khách hàng của hệ thống. Quản lý và điều hành hệ thống máy tính của khách hàng và/hoặc công cụ xử lý dữ liệu; các hoạt động chuyên gia và các hoạt động khác có liên quan đến máy vi tính. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan chi tiết: Hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê, dịch vụ xử lý dữ liệu và các hoạt động có liên quan như: hoạt động cho thuê riêng như cho thuê trang Web, dịch vụ truyền suốt hoặc cho thuê ứng dụng |
6312 | Cổng thông tin chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. Hoạt động điều hành các website khác hoạt động như các cổng internet, như các trang báo chí, phương tiện truyền thông cung cấp các nội dung thông tin được cập nhật định kỳ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi chi tiết: Dịch vụ sửa chữa thiết bị điện tử như máy vi tính, thiết bị ngoại vi; Máy vi tính để bàn, máy tính xách tay; Ổ đĩa từ, các thiết bị lưu giữ khác; Ổ đĩa quang (CD-RW, CD-ROM, DVD-ROM, DVD-RW); Máy in; Bộ vi sử lý; Bàn phím; Chuột máy tính, cần điều khiển, bi xoay; Modem trong và modem ngoài; Thiết bị đầu cuối máy tính chuyên dụng; Máy chủ; Máy quét, kể cả máy quét mã vạch; Đầu đọc thẻ smart; Máy chiếu. Hoạt động sửa chữa và bảo dưỡng: Bộ xuất/nhập như máy đọc tự động; bộ tích điểm bán hàng, không chạy bằng cơ, Máy tính cầm tay |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc chi tiết: Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị liên lạc như: Điện thoại cố định; Điện thoại di động; Mođem thiết bị truyền dẫn; Máy fax; Thiết bị truyền thông tin liên lạc; Radio hai chiều; Tivi thương mại và máy quay video |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng chi tiết: Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng: Ti vi, radio, casette; Đầu máy video; Đầu đĩa CD; Máy quay video loại gia đình |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình chi tiết: Dịch vụ sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình: Tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác chi tiết: Sửa chữa dụng cụ thể dục thể thao (trừ súng thể thao) |