0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thẩm tra, thẩm định các dự án đầu tư, lập dự toán và tổng dự toán các công trình xây dựng; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Phân tích và đánh giá hồ sơ dự thầu; Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế cung cấp điện hạ thế: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và chiếu sáng công cộng; Thiết kế cấp điện, điều hòa, cấp thoát nước các công trình xây dựng; Thiết kế công trình cấp thoát nước; Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; Thiết kế công trình cầu, đường bộ; Đo bóc khối lượng xây dựng công trình; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, hồ sơ bản vẽ thi công công trình; Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát trắc địa công trình; Thi công trắc đạt công trình; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông các cấp không phân biệt vùng; giám sát thi công xây dựng: lắp đặt thiết bị cơ điện công trình, lắp đặt thiết bị công nghiệp; Giám sát thi công lắp thiết bị công trình , xây dựng hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, thủy lợi, giao thông và hạ tầng kỹ thuật cấp IV; Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất, địa chất thủy văn, khảo sát hiện trạng công trình; Thiết kế xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế xây dựng, tổng dự toán các công trình xây dựng; Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình: thiết kế nội ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; thiết kế kết cấu công trình; thiết kế điện - cơ điện công trình; thiết kế cấp thoát nước; Tư vấn quản lý đầu tư xây dựng công trình hạng 2; Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu; Định giá xây dựng. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |