4001119541 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ĐẶNG LÊ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ĐẶNG LÊ | |
---|---|
Tên quốc tế | DANG LE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DANG LE INVESTMENT., JSC |
Mã số thuế | 4001119541 |
Địa chỉ | Số 9 đường 10 tháng 3, Thị Trấn Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG THỊ NGỌC HIỆP |
Điện thoại | 0915777147 |
Ngày hoạt động | 2017-08-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Trà My - Tiên Phước |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4001119541 lần cuối vào 2024-06-20 01:26:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN VÀ DỊCH VỤ ĐÀ NẴNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí, nhôm, kính |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình, hệ thống xử lý nước thải, rác thải, vệ sinh môi trường |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, công trình thềm lục địa, cảng sông, cảng biển, điện hệ thống và điện tự động, trạm biến thế điện |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, chống trộm, camera quan sát |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán các thiết bị viễn thông, thiết bị camera, thiết bị chống trộm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, kẽm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay, vé xe khách, vé xe tour du lịch, vé tàu hỏa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án, thiết kế kỹ thuật thi công, lập dự toán, lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình, thẩm tra hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và dự toán. Dịch vụ tư vấn về môi trường |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy điện, công trình điện, thủy lợi. Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy điện, công trình điện, thủy lợi. Khảo sát địa chất, địa hình, thủy văn công trình, thăm dò nguồn nước, môi trường, địa vật lý, trắc địa các công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, đánh giá tác động môi trường bổ sung, đánh giá tác động môi trường chiến lược, lập cam kết bảo vệ môi trường các dự án đầu tư. Thí nghiệm, kiểm tra chất liệu vật liệu xây dựng, thiết bị điện và kiểm định chất lượng công trình xây dựng cơ bản |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |