4001061034 - CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG VÀ VIỄN THÔNG ĐÔNG DƯƠNG
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG VÀ VIỄN THÔNG ĐÔNG DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | INDOCHINA ENERGY DEVELOPMENT AND TELECOMMUNICATIONS JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 4001061034 |
Địa chỉ | 35 Trần Thị Lý, Phường Vĩnh Điện, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN HÀ Ngoài ra LÊ VĂN HÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 01223456677 |
Ngày hoạt động | 2015-12-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Điện Bàn - Duy Xuyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4001061034 lần cuối vào 2024-06-20 01:03:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN CÔNG THÀNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Việc xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối và các công trình xây dựng dân dụng như các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông ở thành phố; các công trình phụ thuộc của thành phố. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng hệ thống xử lý môi trường, hệ thống thông tin viễn thông, cột ăng ten viễn thông. Xây dựng các công trình thủy lợi, thủy điện; Xây dựng đường dây và trạm biễn áp có quy mô từ cấp điện áp 110kv trở xuống |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn, lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ dự thầu và thẩm tra hồ sơ dự thầu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình năng lượng (đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 110kv, điện chiếu sáng). Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình năng lượng (đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 110kv, điện chiếu sáng). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (đường bộ) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu, ví như độ chịu lực, độ bền, độ dày, năng lực phóng xạ. Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy. Kiểm tra hiệu ứng của máy đã hoàn thiện: môtô, ôtô, thiết bị điện. Thí nghiệm, kiểm định vật tư thiết bị điện, vật liệu xây dựng. Đo điện trở tiếp địa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê hạ tầng các trạm thu phát sóng thông tin di động (trạm BTS) |