4000455251-001 - VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ THẠNH MỸ TẠI ĐÀ NẴNG
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ THẠNH MỸ TẠI ĐÀ NẴNG | |
---|---|
Mã số thuế | 4000455251-001 |
Địa chỉ | Lô số 1 đường Võ Chí Công, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN CÔNG TẤN Ngoài ra TRẦN CÔNG TẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02363633679 |
Ngày hoạt động | 2009-08-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4000455251-001 lần cuối vào 2023-12-31 11:23:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản khác (trừ khoáng sản cấm) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện và phụ kiện điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh điện và năng lượng tái tạo (không hoạt động tại trụ sở) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây lắp công trình công nghiệp, xây dựng dân dụng, cơ sở hạ tầng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống chống sét; - Lắp đặt hệ thống chống trộm, hệ thống camera quan sát; - Lắp đặt hệ thống PCCC - Lắp đặt hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, dây cáp điện; - Bán buôn các vật tư trang thiết bị cơ điện, điện tử, điện lạnh, tự động hóa, dây chuyền sản xuất công nghệ, trang thiết bị giáo dục, trang thiết bị quan trắc, thiết bị dụng cụ đo lường, thiết bị bảo vệ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý dự án đầu tư xây dựng; tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; tư vấn đấu thầu và hợp đồng về thiết kế, thi công xây lắp, cung cấp vật tư thiết bị. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước thải công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống điện công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống mạng thông tin – liên lạc công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đăng ký); Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ hệ thống điện, thiết bị công nghệ cấp thoát nước công trình dân dụng, công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ quản lý vận hành, bảo trì các nhà máy điện và các công trình công nghiệp; - Dịch vụ thí nghiệm điện, hóa dầu phục vụ công nghiệp năng lượng và các lĩnh vực liên quan; - Dịch vụ thử nghiệm, hiệu chuẩn thiết bị cơ, điện, không điện (áp lực, nhiệt độ, lưu lượng, tốc độ, thời gian, hàm lượng khí, hành trình, trọng lượng) trong nhà máy điện, trạm biến áp và các công trình công nghiệp; - Dịch vụ kiểm định an toàn kỹ thuật các thiết bị, dụng cụ điện và trang bị an toàn điện. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo quản lý vận hành nhà máy điện |