3901283750 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG PHÚ GIA
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG PHÚ GIA | |
---|---|
Mã số thuế | 3901283750 |
Địa chỉ | Số 298 Huỳnh Công Giản, khu phố 7, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN QUÝ ( sinh năm 1995 - Bình Phước) Ngoài ra NGUYỄN VĂN QUÝ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0919726197 |
Ngày hoạt động | 2019-07-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Tây Ninh - Châu Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3901283750 lần cuối vào 2023-12-20 08:04:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Gia công lắp đặt cơ khí |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Duy tu, sửa chữa công trình giao thông đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây lắp điện dân dụng, cấp thoát nước, điện công nghiệp. Thi công đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp đế 35KV. thi công hệ thống điện ngầm có điện áp đên 22KV. Thi công hệ thống chống sét các công trình dân dụng và công nghiệp, kinh doanh thủy điện nhỏ dưới 30MV |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công công trình hồ bơi, khu vui chơi giải trí công viên, xây dựng cầu đường, thi công công trình và chăm sóc cây xanh đô thị |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật, các công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, thuỷ lợi, đê điều |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Hệ thống điện chiếu sáng đô thị |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống tưới nước, duy trì hệ thống cấp thoát nước đô thị |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hoa, lá cây cảnh, cây giống, cây công trình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, vật tư nông nghiệp. Mua bán, xuất nhập khẩu mủ cao su, cao su thành phẩm |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, thủy lợi, đê điều, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Lập báo cáo nghiên cứu khả thi dự án. Tư vấn xây dựng: Tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán và dự toán công trình, quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng các công trình giao thông; công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |