3801256827 - CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC VÀ MÔI TRƯỜNG NHA BÍCH
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC VÀ MÔI TRƯỜNG NHA BÍCH | |
---|---|
Tên quốc tế | NHA BICH WATER SUPPLY AND ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NBW |
Mã số thuế | 3801256827 |
Địa chỉ | Khu nhà điều hành khách sạn, Phường Hưng Chiến, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN HUỲNH TẤN HOÀNGTRẦN MINH TRANG Ngoài ra PHAN HUỲNH TẤN HOÀNGTRẦN MINH TRANG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 028 38999495 |
Ngày hoạt động | 2021-07-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Phước |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3801256827 lần cuối vào 2023-12-14 20:15:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên Chi tiết: Khai thác các công trình liên quan đến khí hóa lỏng |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất, chiết nạp, phân phối khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG); Sản xuất, chiết nạp, phân phối khí thiên nhiên nén (CNG) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). - Chiết nạp LPG vào bồn chứa, chiết nạp LPG vào chai, chiết nạp LPG vào xe bồn và chiết nạp LPG vào các thiết bị, hệ thống, phương tiện khác, chiết nạp CNG vào cụm chai chứa khía CNG, chiết nạp CNG vào ô tô và chiết nạp vào các thiết bị, hệ thống, phương tiện khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn, bao gồm: ống cống, gối đỡ cống, tấm đan. |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng chứa kim loại cho khí nén và khí dầu mỏ hóa lỏng, khí đốt (bình chứa khí dầu mỏ hóa lỏng, trừ xi mạ) (không sản xuất tại trụ sở chi nhánh, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công phụ kiện chuyên ngành nước như BB, BU, côn, cút, tê |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị công nghiệp phục vụ công trình khí (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư, sản phẩm chuyên ngành cấp thoát nước, dịch vụ đô thị. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống Chi tiết: Sản xuất và chiết nạp khí thiên nhiên CNG, LNG và LPG (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác tại địa điểm trụ sở chính) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác tại địa điểm trụ sở chính) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu, đường |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, nhiệt điện, công trình ngầm, công trình ngoài biển, bưu điện, văn hóa, thể thao, sân bay, bến cảng, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, công trình cấp thoát nước và môi trường, công trình đường dây và biến thế điện |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Sơn, duy tu, sửa chữa: bồn chứa, bể chứa, đường ống, kho chứa khí dầu mỏ các loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị và phụ tùng các sản phẩm cơ khí chuyên ngành cấp thoát nước. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh Biomass; kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG); khí thiên nhiên hóa lỏng (CNG); các sản phẩm xăng dầu và sản phẩm dầu khí liên quan khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị chuyên ngành cấp thoát nước |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ Biomass; kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG); khí thiên nhiên hóa lỏng (CNG); các sản phẩm xăng dầu và sản phẩm dầu khí liên quan khác |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), khí thiên nhiên nén (CNG) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Bán lại hạ tầng viễn thông ,mạng cung cấp (không thực hiện cung cấp dịch vụ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Khảo sát địa chất công trình. Khảo sát địa chất thủy văn. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, lĩnh vực lắp thiết bị công trình, xây dựng và hoàn thiện. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Dịch vụ tư vấn xây dựng: lập dự án đầu tư xây dựng, tư vấn quản lý dự án, thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước. Lập và xét hồ sơ đấu thầu. Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ); thủy lợi. Thiết kế công trình năng lượng (đường dây và trạm biến áp), hệ thống điện trong công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và lắp đặt thiết bị công nghệ công trình năng lượng (đường dây và trạm biến áp), hệ thống điện trong công trình xây dựng. Tư vấn lập quy hoạch, đề án, báo cáo tài nguyên nước |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |