3801169564 - CÔNG TY CỔ PHẦN HAMEK ÁNH DƯƠNG 4
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất vật tư thiết bị điện, công tơ điện tử; thiết bị điện tử, các thiết bị đo lường về điện, thiết bị viễn thông và công nghệ thông tin; Chế tạo các thiết bị điện, thiết bị đo lường về điện, thiết bị điều khiển điện tử và công nghệ thông tin |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và tổ chức quản lý vận hành các thiết bị điện, hệ thống lưới điện và các nhà máy điện, hệ thống viễn thông và công nghệ thông tin; hiệu chỉnh, kiểm định các thiết bị đo lường về điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Xuất nhập khẩu điện năng; Xuất nhập khẩu vật tư thiết bị chuyên ngành điện, vật tư thiết bị điện công nghiệp và dân dụng; vật tư thiết bị điện tử, viễn thông và công nghệ thông tin phục vụ ngành điện. Bán buôn vật tư thiết bị điện, công tơ điện tử; thiết bị điện tử, các thiết bị đo lường về điện, thiết bị viễn thông và công nghệ thông tin |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các thiết bị đun nước nóng dùng năng lượng mặt trời và các thiết bị tiết kiệm năng lượng điện khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc khách hàng sử dụng điện; Dịch vụ chăm sóc khách hàng trong các lĩnh vực khác; Dịch vụ tư vấn về phát triển khách hàng sử dụng điện, đánh giá sự hài lòng của khách hàng; Cung cấp thông tin về điện cho khách hàng; Quản lý vận hành, xử lý sự cố, bảo trì bảo dưỡng, sửa chữa, thay thế nâng cấp hệ thống SCADA/DMS. Thu thập, xử lý, cung cấp thông tin từ hệ thống SCADA. Kết nối và trao đổi cơ sở dữ liệu với các hệ thống khai thác dữ liệu khác |
8532 | Đào tạo trung cấp |