0123 |
Trồng cây điều |
0125 |
Trồng cây cao su |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0130 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 |
Khai thác gỗ (có nguồn gốc hợp pháp) |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác, mua bán xuất nhập khẩu khoáng sản, quặng các loại |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn Chi tiết: Khai thác, chế biến than bùn |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và bảo quản nước mắm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến, xuất nhập khẩu hạt điều; chế biến rau, củ, quả. |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Ép dầu vỏ hạt điều |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ nhựa. |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 |
Đúc sắt, thép Chi tiết: Đúc sắt, thép, kim loại màu. |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trinh thủy lợi, thủy điện; công trình y tế, công trình chăn nuôi, trang trại. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Khai hoang, san lấp mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán xuất nhập khẩu hàng nông, lâm sản nguyên liệu, động vật sống (có nguồn gốc hợp pháp). Thu mua vỏ hạt điều; Mua,bán xuât, nhập khẩu thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua, bán xuất, nhập khẩu rau, củ, quả, thủy sản. |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; mua, bán xuất, nhập khẩu thiết bị Y tế. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu sắt, thép, đồng, nhôm. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua, bán xuất, nhập khẩu phế liệu (Trừ phế liệu gây ô nhiễm) phân bón và vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật). |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ nhà nghỉ, nhà trọ, khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ nạo vét, vệ sinh lòng hồ, sông, suối, kênh, rạch. |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ karaoke |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |