3800596348 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HẠ TẦNG HOA LƯ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HẠ TẦNG HOA LƯ | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA LU INVESTMENT INFRASTRUCTURE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOA LU JSC |
Mã số thuế | 3800596348 |
Địa chỉ | Khu kinh tế Cửa Khẩu Hoa Lư, Xã Lộc Thạnh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG THỊ NGA |
Điện thoại | 0979 809494 |
Ngày hoạt động | 2009-08-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Phước |
Cập nhật mã số thuế 3800596348 lần cuối vào 2024-01-23 01:35:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT VÀ IN MỸ THÀNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng may mặc, hàng da, giày xuất khẩu, các mặt hàng cao su, nhựa tiêu dùng trong nước và xuất khẩu. |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh các loại gạch ceramic ốp lát. Sản xuất và kinh doanh gạch ngói Tuynel |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Bê tông nhựa nóng, bê tông thương phẩm ( bê tông tươi), bê tông đúc sẵn. |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Chế tác các loại đá xây dựng, đá ốp lát. |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đầu tư, sản xuất và kinh doanh các loại xi măng, bột trét tường và các loại sơn phục vụ cho xây dựng |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Chế tạo lắp đặt kết cấu thép, máy móc thiết bị xây dựng, trang trí nội thất, thiết bị điện gia dụng, thiết bị vệ sinh. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị và khu công nghiệp, cấp thoát nước, điện chiếu sáng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Dịch vụ vận tải taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư kinh doanh bất động sản. Đầu tư và kinh doanh bệnh viện. Đầu tư và kinh doanh khai thác dịch vụ nghĩa trang và công viên nghĩa trang Đầu tư nhà máy xử lý nước và cung cấp nước đô thị Đầu tư và kinh doanh trung tâm dạy nghề, trường đại học, trường cao đẳng. Đầu tư hạ tầng kỹ thuật công nghiệp, kinh doanh phát triển nhà - Cho thuê khu công nghiệp, nhà xưởng công nghiệp |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Kinh doanh công viên nước, khu vui chơi giải trí ( tennis, cầu lông, bơi lội, bóng bàn, đu quay, tàu lượn) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |