3800288921 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÁI BÌNH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÁI BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | THAIBINH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | T.B CO.,LTD |
Mã số thuế | 3800288921 |
Địa chỉ | Thôn 2, Xã Đức Liễu, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THANH HÁN Ngoài ra ĐỖ THANH HÁN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 06513997044 |
Ngày hoạt động | 2004-09-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bù Đăng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3800288921 lần cuối vào 2024-06-19 20:02:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ không hoạt động tại trụ sở |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác không hoạt động tại trụ sở |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng không hoạt động tại trụ sở |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ không hoạt động tại trụ sở |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế không hoạt động tại trụ sở |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản không hoạt động tại trụ sở |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh không hoạt động tại trụ sở |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít không hoạt động tại trụ sở |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh không hoạt động tại trụ sở |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu không hoạt động tại trụ sở |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su không hoạt động tại trụ sở |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su không hoạt động tại trụ sở |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại không hoạt động tại trụ sở |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại không hoạt động tại trụ sở |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển không hoạt động tại trụ sở |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác không hoạt động tại trụ sở |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo hành, bảo trì thiết bị vật tư máy tính, hàng điện tử, thiết bị viễn thông, hệ thống chống sét - báo cháy- báo trộm - phòng cháy chữa cháy, hệ thống camera quan sát, hàng kim khí điện máy, trang thiết bị y tế; Nạp sạc bình phòng cháy chữa cháy; Bảo hành, bảo trì hệ thống xử lý môi trường, hệ thống điện nước dân dụng và công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác không hoạt động tại trụ sở |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc ngành công-nông- ngư nghiệp, ngành xây dựng, thiết bị quang học-y tế-nha khoa-bệnh viện-nâng và bốc xếp, ngành giao thông-bưu chính viễn thông và truyền hình, thiết bị văn phòng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công sơn nước, sơn dầu, sơn công nghiệp. Sơn tĩnh điện (không hoạt động tại trụ sở). Đổ và hoàn thiện bê tông, khoan phụt vữa. Thi công, lắp đặt đá hoa cương, granit; lắp đặt nhôm kính, trần la phông và vách ngăn tường |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ rửa xe |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý; Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán trụ bơm, bồn xăng dầu. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc ngành công-nông- ngư nghiệp, ngành xây dựng, thiết bị quang học-y tế-nha khoa-bệnh viện- nâng và bốc xếp, ngành giao thông - bưu chính viễn thông và truyền hình, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn máy móc, thiết bị hàn cắt kim loại. Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị chống sét |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; thiết bị vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, ống nước nhựa (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, nhớt các loại. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải xăng dầu bằng ô tô chuyên dụng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giữ xe máy, giữ xe ô tô (trừ hoạt động bến bãi ô tô) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ nhà nghỉ. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |