3703204676 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT MÁY THÔNG MINH GIA HẠO
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT MÁY THÔNG MINH GIA HẠO | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM SX MÁY THÔNG MINH GIA HẠO |
Mã số thuế | 3703204676 |
Địa chỉ | Số 422, Đường Nguyễn Văn Linh, khu phố 2, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ TÚ TRINH ( sinh năm 2001 - Đồng Tháp) |
Điện thoại | 0362960954 |
Ngày hoạt động | 2024-04-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3703204676 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện ( không sản xuất, gia công tại trụ sở ) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí Tiện, phay, bào, hàn, cắt, mài, đục, sản xuất, gia công cửa Khoan cắt, tiện, viết lên kim loại bằng phương tiện lazer (hoạt động tại công trình, không hoạt động tại trụ sở chính) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đóng mới phương tiện giao thông đường bộ và xe cơ giới (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ, tre, nứa, sắt, thép, inox các loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết:Thoát nước và xử lý nước thải; Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại; Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải; Xử lý chất rác thải ô nhiễm môi trường; Xử lý dầu thải, dầu nhờn nguy hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, nhà cao tầng và khu nhà thép, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp; Xây dựng dự án đầu tư các công trình hạ tầng đô thị, dân dụng và khu công nghiệp; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất, hoàn thiện công trình xây dựng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, cải tạo phương tiện giao thông đường bộ và xe cơ giới (không hoạt động tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Dầu ăn, nước chấm; Bán buôn rong biển, táo đỏ, đồ hộp, mì gói, chà bông các loại, đồ ăn vặt các loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn đồ bảo hộ lao động |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn hàng kim khí điện máy, hàng trang trí nội thất. - Bán buôn đồ dùng, thiết bị văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và kinh kiện điện tử, viễn thông. Bán buôn đồ bảo hộ lao động |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Bán buôn nhôm, inox, sắt, thép các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn ván ép, gỗ ghép, gỗ các loại. - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. - Bán buôn vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. - Bán buôn sơn xây dựng, sắt, thép. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn bột trét tường. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh như: ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. - Bán buôn sản phẩm làm từ tre, tầm vong, hàng trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn ván ép, ván MDF, ván lạng, mùn cưa, dăm bào, viên nén (không chứa mùn cưa, dăm bào, viên nén tại trụ sở chính) - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp - Bán buôn bao bì bằng giấy, bao bì bằng gỗ, bao bì bằng nhựa, băng keo |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa ( trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán vé tàu, vé máy bay; Dịch vụ giữ xe ô tô, xe tải, dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự, khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (không hoạt động tại trụ sở) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Hoạt động của các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại như: cà phê, giải khát, trà sữa, nước sinh tố, nước mía, nước hoa quả, quán chè đỗ đen, đỗ xanh (trừ quầy bar, vũ trường) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn bất động sản - Dịch vụ Quản lý bất động sản - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Trừ hoạt động tư vấn pháp luật) - Môi giới bất động sản, định giá bất động sản, tư vấn đấu giá bất động sản và quyền sử dụng đất. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình – Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp – Thiết kế nội, ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; xe tải; xe có động cơ khác; xe du lịch. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, giàn giáo xây dựng, phụ tùng ô tô, cơ giới, thiết bị thi công cơ giới |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch (Chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |