3703200174 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ VIỄN THÔNG TKT
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ VIỄN THÔNG TKT | |
---|---|
Tên quốc tế | TKT CONSTRUCTION AND TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TKT CONSTRUCTION AND TELECOMMUNICATION CO.,LTD |
Mã số thuế | 3703200174 |
Địa chỉ | 71/2B Vĩnh Phú 23, Phường Vĩnh Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TÔ XUÂN TUẤN ( sinh năm 1991 - Hà Tĩnh) |
Điện thoại | 0989878242 |
Ngày hoạt động | 2024-04-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3703200174 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cấu kiện sắt thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công cơ khí |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Lắp ráp điện thoại, thiết bị viễn thông |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng công trình viễn thông, cột ăng ten, đài trạm viễn thông, hệ thống chống sét, điện lạnh, điện tử, điện thoại |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa hệ thống viễn thông, mạng viễn thông; Sửa chữa thiết bị điện, điện dân dụng, cáp quang (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng mạng lưới hạ tầng viễn thông |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp,công trình viễn thông. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cáp viễn thông; Dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học,đĩa vệ tinh, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay; Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt công trình viễn thông, cột ăng ten, đài trạm viễn thông, hệ thống chống sét, điện lạnh, điện tử, điện thoại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn camera quan sát, hệ thống phòng cháy chữa cháy, báo trộm, hệ thống chống sét. Bán buôn củi các loại, vỏ hạt điều. Bán buôn vật tư, thiết bị ngành nước |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa điện thoại, thiết bị viễn thông |