3703124533 - CÔNG TY TNHH TMDV TỔNG HỢP THÀNH TÂM TT
CÔNG TY TNHH TMDV TỔNG HỢP THÀNH TÂM TT | |
---|---|
Tên viết tắt | THÀNH TÂM TT |
Mã số thuế | 3703124533 |
Địa chỉ | 41/2A Đường Bình Hòa 13, Khu phố Bình Đáng, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ NGỌC THÀNH ( sinh năm 1986 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0702775656 |
Ngày hoạt động | 2023-05-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3703124533 lần cuối vào 2024-06-20 10:05:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Hoạt động giết mổ gia súc, gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, tẩm, sấy gỗ cao su (trừ bảo quản gỗ) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Mài, đánh bóng kim loại, sơn phủ bề mặt kim loại |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác, xử lý và cung cấp nước sạch ở nông thôn |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải, Thoát nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom vận chuyển bùn thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý bùn thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Quá trình chế biến các loại phế liệu, phế thải từ kim loại và phi kim loại thành dạng nguyên liệu thô mới để sử dụng vào các mục đích khác nhau. Phân loại các nguyên liệu có thể tái chế ở dạng hỗn hợp |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật; không chứa hàng tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ tư vấn pháp lý) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |