3703065574 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI NAM LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI NAM LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM LONG CONSTRUCTION AND TRANSPORT SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAM LONG CONSTRUCTION AND TRANSPORT SERVICE JSC |
Mã số thuế | 3703065574 |
Địa chỉ | 757 Phan Đăng Lưu, Phường Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HUY NHÂN |
Điện thoại | 0968161680 |
Ngày hoạt động | 2022-06-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3703065574 lần cuối vào 2023-12-10 04:52:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất cọc bê tông (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị, hệ thống phòng cháy chữa cháy ; lắp đặt hệ thống điện lạnh, chống sét, camera quan sát, hệ thống báo cháy- báo trộm |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống camera, hệ thống báo động chống trộm,hệ thống báo cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Khoan cọc nhồi, cọc ép bê tông, cọc thép, cọc cừ tràm (không hoạt động tại trụ sở).Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác: nền móng, hạ tầng công trình, nạo vét, khai thông luồng lạch, cửa sông, cửa biển. Xây dựng hòn non bộ, hồ bơi cho resort, nhà hàng, khách sạn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy ,chữa cháy , chống sét, camera quan sát; thiết bị báo cháy, báo trộm. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy photocopy, máy chiếu, máy huỷ giấy, máy fax |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox. Bán buôn sắt không gỉ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ván cuộn và các loại ván khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn nhựa, sản phẩm nhựa, inox; Bán buôn cọc cừ tràm; cọc bê tông; cọc thép (trừ tồn trữ hóa chất) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp.Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thẩm tra kết cấu công trình dân dụng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội - ngoại thất công trình Khảo sát đo đạc địa hình xây dựng công trình; Khảo sát địa chất xây dựng công trình; Thiết kế công trình thủy lợi (đập, đường hầm, cống, kênh tưới, công trình bảo vệ bờ sông); Lập dự án đầu tư (báo cáo, khả thi, tiền khả thi); Quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu; Kiểm định chất lượng của các công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi; xây dựng và hoàn thiện; Tư vấn xây dựng; Thẩm tra dự án; Thẩm tra thiết kế, lập dự toán-tổng dự toán công trình xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Hoạt động đo đạc bản đồ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, đồ dùng. Cho thuê dàn giáo, cốppha |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |