3703061643 - CÔNG TY TNHH XD TM DV THÀNH THẮNG LỢI
CÔNG TY TNHH XD TM DV THÀNH THẮNG LỢI | |
---|---|
Tên quốc tế | XD TM DV THANH THANG LOI COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3703061643 |
Địa chỉ | Số nhà 136, Đường ĐH.436, Ấp Suối Sâu, Xã Đất Cuốc, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHÙ VĂN THẮNG ( sinh năm 1985 - Phú Yên) |
Điện thoại | 0375341005 |
Ngày hoạt động | 2022-05-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Cập nhật mã số thuế 3703061643 lần cuối vào 2024-06-20 09:52:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Cưa, xẻ, bào và gia công cắt gọt gỗ; xẻ mỏng, bóc vỏ, đẽo bào gỗ; sản xuất tà vẹt bằng gỗ; sản xuất sàn gỗ chưa lắp ráp; sản xuất sợi gỗ, bột gỗ, vỏ bào, hạt gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, Sản xuất gỗ các loại, Ván lạng, ván ép, ván bọc, ván dăm(ván okal, ván MDF), ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Sản xuất đồ gỗ chủ yếu dùng trong công nghiệp xây dựng như: rui, mè, xà, dầm, các thanh giằng; Các khung đỡ mái nhà được làm sẵn bằng gỗ, bằng kim loại nối với nhau và bằng gỗ dán mỏng; Cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa, bất kể chúng có các phụ kiện bằng kim loại hay không, như bản lề, khóa; Cầu thang, hàng rào chắn; Ván ốp, hạt gỗ, gỗ đúc; Lót ván sàn, mảnh gỗ ván sàn được lắp ráp thành tấm - Sản xuất các khung nhà lắp sẵn hoặc các bộ phận của nhà, chủ yếu bằng gỗ; - Sản xuất nhà gỗ di động; - Sản xuất các bộ phận bằng gỗ |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Sản xuất thùng gỗ, hòm, thùng thưa (sọt), thùng hình ống và các đồ đựng bằng gỗ tương tự; - Sản xuất tấm nâng hàng, thùng nâng hàng và tấm nâng hàng khác bằng gỗ; - Sản xuất thùng tròn, bình, chum và các sản phẩm thùng bằng gỗ khác; - Sản xuất thùng có dây cáp cuốn bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ - Sản xuất sản phẩm làm từ lâm sản , cói và vật liệu tết bện |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ điện các loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Bán buôn dăm gỗ, dăm bào, củi, mùn cưa, viên nén - Bán buôn nguyên phụ liệu ngành gỗ - Bán buôn phụ liệu ngành gỗ - Bán buôn các sản phẩm từ gỗ - Bán buôn gỗ các loại, ván lạng, ván ép, MDF, dăm bào, ván mỏng khác. Bán buôn thiết bị và vật tư cho ngành điện |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |