1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sơn tĩnh điện; Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại & hàn tiện, khoan, cắt, phay, gọt, nối |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cửa nhôm, kính. Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Chống ẩm các tòa nhà, xây dựng và đặt đá, lợp mái bao phủ tòa nhà, chôn chân trụ. Dịch vụ thi công, phòng chống mối mọt, diệt các loại côn trùng, diệt chuột và bảo quản gỗ cho các công trình xây dựng (không bao gồm xông hơi khử trùng) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; Bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; Bán buôn nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn: véc ni sơn gỗ; sơn sắt thép; bột phủ; bột chống thấm; sơn tường; sơn trần nhà; sơn trang trí; sơn bảo vệ bề mặt; sơn công nghiệp, sắt thép, gạch , đá, cát , sỏi, ván ép, palet, gỗ ( trừ gỗ cấm) , xà gồ , phế liệu." |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:Chi tiết: Bán buôn thiết bị sơn tĩnh điện. Thiết bị máy móc. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hóa chất công nghiệp ((không tồn trữ hóa chất). Bán buôn cao su. Bán buôn bột giấy. Bán buôn đá quý. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn giấy và các sản phẩm giấy.Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu cho ngành công nghiệp sơn: chất phụ gia, chất làm đầy; hóa chất công nghiệp: chất màu; chất dẻo dạng nguyên sinh và vật liệu phụ trợ của ngành sơn (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở).Bán buôn băng keo, dây đai, màng PE, hóa chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG), keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh. Bán buôn bột giấy, đá quý, giấy nhám. Bán buôn vải nhám. Bán buôn bao bì. Bán buôn ván ép, ván okal, ván MDF, ván veneer. mua bán các loại hạt nhựa |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng thiết bị viễn thông như: Điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, thiết bị viễn thông khác: sim, card điện thoại, nạp tiền điện thoại |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5320 |
Chuyển phát |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |