3702952573 - CÔNG TY TNHH XÂY LẮP ĐIỆN MẶT TRỜI GIA PHÁT 69
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP ĐIỆN MẶT TRỜI GIA PHÁT 69 | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA PHAT 69 SOLAR CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XÂY LẮP GIA PHÁT 69 |
Mã số thuế | 3702952573 |
Địa chỉ | DC43 Ô 20, đường D19 khu phố 4, khu dân cư Việt Sing, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN VĂN ĐƯỢC |
Điện thoại | 0945316447 |
Ngày hoạt động | 2021-02-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702952573 lần cuối vào 2023-12-15 21:28:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Gia công, sản xuất vật tư-linh kiện-thiết bị ngành cơ khí, điện, điện tử, viễn thông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải ( không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác . |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình điện - điện tử - viễn thông - tin học. Xây dựng, sửa chữa công trình dân dụng và công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp; xây dựng các công trình cấp - thoát nước - xử lý môi trường; thi công các công trình điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt các hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống âm thanh, Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy; điện mặt trời, Lắp đặt công trình dân dụng và công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp , công trình giao thông , công trình thủy lợi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: xây dựng nền móng của tòa nhà |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ), máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy và điện công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị máy báo động, chống sét, camera quan sát. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép, kim loại khác ; Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ, bạc và kim loại quý khác (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, hóa chất khác trong lĩnh vực công nghiệp, cao su, Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy,bán buôn thang máy, thiết bị ngành cơ khí- điện, điện lạnh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm, thiết bị viễn thông |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, lĩnh vực lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế, tư vấn, lắp đặt và giám sát: điện công trình đường dây điện trung hạ thế và trạm biến áp đến 35KV, hệ thống chiếu sáng, hệ thống điện năng lượng mặt trời, hệ thống phòng cháy, chữa cháy, thiết kế, tư vấn xây dựng; thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, thẩm tra thiết kế công trình cầu, đường bộ, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, khảo sát địa hình công trình xây dựng, khảo sát địa chất công trình, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ, giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng, tư vấn xây dựng, tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng, đánh giá sự cố, lập phương án xử lý. Thiết kế kết cấu công trình thuỷ lợi. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thuỷ lợi. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình xây dựng;Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình xây dựng, thiết kế hệ thống điện, công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác thiết kế công trình thuỷ lợi; Giám sát công tác thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác thi công thiết bị nội thất công trình, Đo vẽ hiện trạng; Hoạt động đo đạc và bản đồ. (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác . |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |