3702875368 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐẮC BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐẮC BÌNH | |
---|---|
Mã số thuế | 3702875368 |
Địa chỉ | Lô NP5, Ô 5, Trung tâm Đô thị Becamex, Đường 30/4, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ ĐIỆU |
Ngày hoạt động | 2020-05-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702875368 lần cuối vào 2023-12-17 18:31:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông xi măng các loại; sản xuất cầu kiện đúc sẵn; sản xuất gạch không nung (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (chỉ được cắt tạo dáng và hoàn thiện đá sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công cộng, công trình hạ tầng kỹ thuật, xây dựng các công trình thủy lợi. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: xây dựng nền móng, đóng cọc, ép cọc. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn giường , tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn đồ ngũ kim, Bán buôn cống bê tông cốt thép các loại; bê tông xi măng, bê tông nhựa các loại cấu kiện đúc sẵn, các loại vật liệu xây dựng ; bán buôn gạch không nung. (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn các sản phẩm cơ khí |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập dự án đầu tư, lập dự toán, tổng dự toán công trình; - Tư vấn đấu thầu; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; - Quản lý dự án, lập dự toán, tổng dự án công trình, kiểm định chất lượng công trình xây dựng, đánh giá sự cố, lập phương án xử lý; - Thiết kế tổng mặt bằng công trình xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế trang trí nội, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe vận chuyển vật tư xây dựng, cho thuê xe chuyên dụng trong ngành xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |