3702872060 - CÔNG TY TNHH TM TÍN DƯƠNG
CÔNG TY TNHH TM TÍN DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TIN DUONG TM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TIN DUONG TM CO., LTD |
Mã số thuế | 3702872060 |
Địa chỉ | Căn Nhà số P11, Đường DM4, Khu 2, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH DUY Ngoài ra NGUYỄN THANH DUY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-05-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 3702872060 lần cuối vào 2023-12-17 20:35:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VĨNH HY.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Gia công bột màu (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Gia công giày, dép (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Gia công nhựa (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công gỗ, ngũ kim: ốc, vít, bulon: Gia công in ấn vải và các loại thùng giấy, bao bì; Gia công cắt sắt (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc,vải và hàng dệt |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn văn phòng phẩm, đồ điện gia dụng - Bán mỹ phẩm - Bán buôn hàng trang trí nội thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn máy tính, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (không chứa than đá tại tỉnh Bình Dương; không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn bi sắt, sắt, thép và các vật liệu bằng kim loại khác (trừ vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất các loại (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế) - Bán buôn vật liệu đóng gói, thùng giấy, bao bì bằng giấy và nhựa các loại - Bán buôn phụ kiện các loại giày da, dép da - Bán buôn vải vụn, sắt vụn, củi vụn, gỗ, ván các loại (không chứa vải vụn, sắt vụn, củi tại trụ sở chính) - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) - Bán buôn nhựa plastic, nhựa dẻo nguyên sinh, cao su, bột màu và bột nhựa PU (không chứa mủ sao su, bột màu, bột nhựa tại trụ sở chính) - Bán buôn BU, PVC, da các loại, vải các loại, vải lưới các loại, vải bố các loại, sơn các loại, mực in các loại, ngũ kim các loại, mút xốp các loại, nguyên vật liệu ngành giày da các loại |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Trừ quán bar và vũ trường) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |