3702869011 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT KẾ XÂY DỰNG DKT STEEL
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT KẾ XÂY DỰNG DKT STEEL | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH SX TM TK XD DKT STEEL |
Mã số thuế | 3702869011 |
Địa chỉ | Số 4/141, Khu phố Hòa Lân, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG THÀNH SƠN Ngoài ra ĐẶNG THÀNH SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-04-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702869011 lần cuối vào 2024-06-20 09:31:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: hoạt động của trang trại trồng trọt và chăn nuôi tổng hợp (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động chăn nuôi sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương về địa điểm đầu tư) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Cắt, dập, hàn, phay, bào, tiện, uốn, mài, nối các phần của khung kim loại (trừ dập kim loại); gia công cửa sắt, cửa nhôm, khung kèo vĩ thép, kết cấu khung kim loại, các lắp ráp nhà tiền chế trong kim loại (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, lắp đặt hệ thống điện mặt trời |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn tôn, sắt hộp, vuông, chữ V, ống tròn, sắt tấm, thép hình, xà gồ, inox, kim loại khác (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ( trừ hoạt động bến thủy nội địa ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác; thiết kế quy hoạch xây dựng; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |