3702821404 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ B&T VINA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ B&T VINA | |
---|---|
Tên quốc tế | B&T VINA SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM DV B&T VINA |
Mã số thuế | 3702821404 |
Địa chỉ | 16 Đường Số 4, KDC Hiệp Thành I, KP 5, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THỊ MỸ DUNG |
Ngày hoạt động | 2019-10-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702821404 lần cuối vào 2024-06-20 09:27:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ NEW-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ (Khai thác gỗ rừng trồng) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các mặt hàng cơ khí (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Lắp ráp và đóng mới ô tô dạng IKD, CKD (Chỉ được sản xuất, gia công lắp ráp, đóng mới sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: sản xuất điện năng mặt trời, điện gió, điện từ năng lượng tái tạo (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: phân phối điện năng mặt trời, điện gió, điện từ năng lượng tái tạo (Thực hiện theo Nghị Định 137/2013/NĐ-CP và Nghị Định 94/2017/NĐ-CP) (Chỉ được hoạt động sau khi đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không khai thác, xử lý nước tại trụ sở chính) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, báo trộm, báo cháy; camera quan sát; chống sét, tổng đài điện thoại; cửa tự động, thang máy, cầu thang tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng xe ô tô, xe cơ giới các loại |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Chế tạo, cải tạo, hoàn cải, sản xuất, đóng mới trang thiết bị, phương tiện cơ giới đường bộ và các loại xe máy chuyên dùng tham gia giao thông đường bộ (không bao gồm xe máy công trình (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài), Đại lý ký gửi hàng hóa |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, gỗ chế biến và gỗ tận thu các loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách bằng ô tô theo hợp đồng, theo tuyến cố định |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách bằng xe buýt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi; lưu giữ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bến xe (Chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản. |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: Dịch vụ kế toán. Dịch vụ tư vấn về thuế |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ cho thuê biển quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |