3702812110 - CÔNG TY TNHH MTV ÚT RUA
CÔNG TY TNHH MTV ÚT RUA | |
---|---|
Mã số thuế | 3702812110 |
Địa chỉ | Thửa đất số 224, tờ bản đồ số 39, ấp Bưng Còng, Xã Thanh Tuyền, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN VĂN PHƯƠNG |
Điện thoại | 0943398149 |
Ngày hoạt động | 2019-09-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, bán buôn sơn, véc ni, bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, bán buôn vật liệu , thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
Cập nhật mã số thuế 3702812110 lần cuối vào 2024-08-22 15:23:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại, các dịch vụ xử lý, gia công kim loại (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí, kèo thép (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Thi công các công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Thiết kế đầu tư xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: sữa chữa bảo hành các nhà xưởng đang hoạt động sản xuất (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con ( loại 9 chỗ ngồi trở xuống), bán buôn xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác, bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con( loại 9 chỗ ngồi trở xuống) , đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: bán buôn mô tô, xe máy, bán lẻ mô tô, xe máy, đại lý mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy, bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy, đại lý phụ tùng và các bộ phận của xe máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, bán buôn sơn, véc ni, bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, bán buôn vật liệu , thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ đồ ngủ kim trong các cửa hàng chuyên doanh, bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |