3702678634 - CÔNG TY TNHH HTT INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH HTT INTERNATIONAL | |
---|---|
Tên quốc tế | HTT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HTT INTERNATIONAL |
Mã số thuế | 3702678634 |
Địa chỉ | Thửa đất số 428, tờ bản đồ 46-3, tổ 4, khu 6, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC THANH |
Ngày hoạt động | 2018-06-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3702678634 lần cuối vào 2024-06-20 09:32:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, đóng gói, bảo quản các loại thủy hải sản (Chỉ được chế biến, bảo quản sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài; trừ đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Buôn bán các loại nông sản nguyên liệu, thức ăn gia súc, gia cầm, thủy, hải sản. (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia và nước giải khát . |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy tính và thiết bị ngoại vi ). Buôn bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ). Bán buôn thiết bị camera. Bán buôn máy móc, thiết bị máy đếm tiền. Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, máy cơ khí. Cho thuê xe ô tô các loại ( trừ xe chuyên dùng ). Bán buôn máy móc và phụ tùng máy tàu, xe máy, máy khí nén, máy lạnh trung tâm, máy bơm dầu, máy bơm nước, máy bơm định lượng, hóa chất, bơm màng, nồi hơi, thiết bị nồi hơi, máy khí nén. Bán buôn bán công nghiệp, van nước, van hơi, van thủy lực, van điều khiển bằng điện, bằng hơi. Bán buôn hệ thống ống dẫn, ống dầu, ống khí nén, ống nước, ống công nghiệp. Bán buôn băng tải, con lăn, hệ thống dây chuyền công nghiệp. Bán buôn mô tơ, máy biến tần, máy lọc dầu, lọc nước. Bán buôn xi lanh thủy lực, xi lanh khí nén. Bán buôn thiết bị đo công nghiệp, thiết bị cảm biến, người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động. Bán buôn máy móc thiết bị ngành thương mại và dịch vụ khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quán bar, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị máy văn phòng ( kể cả máy vi tính ). Cho thuê máy móc thiết bị và đồ hữu hình khác chưa phân được vào đâu. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói các loại hạt. (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |