3702655549 - CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG TUẤN KHẢI
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG TUẤN KHẢI | |
---|---|
Mã số thuế | 3702655549 |
Địa chỉ | Thửa đất số 171-172-173 Tờ bản đồ số 34, Ấp 1, Xã Thường Tân, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH THỊ HƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2018-04-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3702655549 lần cuối vào 2024-07-07 20:33:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa, các sản phẩm từ nhựa, phun ép nhựa. (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung kèo thép, nhà tiền chế. cửa sắt, thanh sắt, cửa cuốn, cửa sắt chống cháy, cửa nhôm - inox, thép lá định hình. (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Hàn, tiện, phay, bào, cắt kim loại. (không hàn, tiện, phay, bào, cắt kim loại tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm bằng inox. (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế tạo máy. (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản, môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài; trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện và thiết bị dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại, quặng kim loại (trừ vàng miếng); Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, đồng, kẽm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; ván ép, ván mỏng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn cao su, bao bì nhựa, hạt nhựa chính phẩm (không chứa mủ cao su tại trụ sở chính); Bán buôn hàng trang trí nội thất - ngoại thất, thiết bị điện, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn giấy, bột giấy, thùng carton, sản phẩm nhựa PA.PP.PE, POP, HDPE (trừ hóa chất sử dụng trong công nghiệp) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ vàng miếng) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại; Tư vấn chuyển giao công nghệ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng. |