3702632862-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƯỜNG PHÁT
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƯỜNG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF CUONG PHAT SERVICE TRADING CONSTRUCTION CORPORATION |
Mã số thuế | 3702632862-001 |
Địa chỉ | Số 72 Nguyễn Xiển, Tổ 4, Khu phố Thái Bình, Phường Long Bình, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TUẤN ANH |
Ngày hoạt động | 2018-01-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3702632862-001 lần cuối vào 2023-12-26 18:56:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0710 | Khai thác quặng sắt (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiền nguyên liệu khoáng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chi nhánh) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chi nhánh) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chi nhánh) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chi nhánh) |
3830 | Tái chế phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chi nhánh) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế chất ô nhiễm, chất thải tại địa điểm trụ sở chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, cấp thoát nước sinh hoạt |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Xây dựng đường dây tải điện và trạm biến áp từ 0,4 đến 35 KV |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng và lắp đặt các công trình bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |