3702622374 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ QUỐC TẾ CAMBRIDGE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ QUỐC TẾ CAMBRIDGE VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | INTERNATIONAL FOREIGN LANGUAGE CONSULTATION AND EDUCATION CAMBRIDGE VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CAMBRIDGE VIETNAM |
Mã số thuế | 3702622374 |
Địa chỉ | Số 33/1A, Đường Thạnh Bình, Khu phố Thạnh Bình, Phường An Thạnh, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THỊ HẢI YẾN |
Điện thoại | 0969787779 |
Ngày hoạt động | 2017-11-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702622374 lần cuối vào 2024-01-03 01:28:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. (Trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy photocopy.Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng . |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn xi măng, Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ tư vấn pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn, thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. (trừ tư vấn pháp lý) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết : Quảng cáo, môi giới quảng cáo, thiết kế quảng cáo. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : Trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết : Cho thuê xe ô tô, xe có động cơ khác. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết : Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết : Dịch vụ tổ chức hội nghị, hội thảo, tổ chức sự kiện. |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Đào tạo ngoại ngữ; kỹ năng sống; dạy kỹ năng đàm thoại : Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy máy tính. Đào tạo kỹ năng quản lý, kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng bán hàng, kỹ năng tiếp thị, kỹ năng thuyết trình trước công chúng và các kỹ năng cần thiết khác.Tổ chức thi cấp chứng chỉ trong nước và quốc tế. (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; dịch vụ đưa ra ý kiến giáo dục, dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; dịch vụ kiểm tra giáo dục, tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên; tư vấn du học (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết : Dịch vụ khám chữa bệnh đa khoa. |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (chỉ hoạt động sau khi cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc (chỉ hoạt động sau khi cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết : Dịch vụ tổ chức biểu diễn nghệ thuật. |